Tên phiên bản:
Triton GLX 4x2 AT Triton Athlete 4x2 AT Triton Athlete 4x4 AT
Giá (đã bao gồm thuế VAT):
650.000.000 đ
► Hỗ trợ 100% thuế trước bạ ~47 triệu
► Tặng nắp thùng Cao/Thấp/Cuộn điện
► Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất
► Miễn phí bảo dưỡng 5.000KM
► Bốc thăm may mắn lên đến 20 triệu
► Tặng gói phụ kiện full option: Dán phim cách nhiệt, Lót sàn da, Phủ gầm...
► Vay ngân hàng lãi suất ưu đãi 0,82%/tháng
► Ngân hàng cho vay đến 75%, không cần chứng minh nguồn thu, hồ sơ đơn giản
(*Số lượng có hạn, áp dụng dành cho khách hàng liên hệ thông qua Website)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH) | mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH) | mm | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 220 | 205 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight | kg | 2.000 | 1.840 | 1.740 |
Số chỗ ngồi Seats | người person |
5 |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
---|---|---|---|---|
Loại động cơ Type | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | |||
Công suất cực đại Max. Output | PS/rpm | 181/3.500 | ||
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 75 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | 6AT - Sport mode | 6AT | ||
Truyền động Drive System | 2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II | Cầu sau Rear Wheel Drive | Cầu sau Rear Wheel Drive | |
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock | ● | - | - | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Nhíp lá Leaf Springs | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 265/60R18 | 245/65R17 | ||
Phanh trước Front Brake | Đĩa thông gió 17"Ventilated Discs | Đĩa thông gió 16" Ventilated Discs | ||
Phanh sau Rear Brake | Tang trống Drum Brakes |